Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sonderjyske | 30 | 30 | 26 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Hobro I.K. | 31 | 31 | 8 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
3 | Vendsyssel | 30 | 30 | 12 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
4 | B93 Copenhagen | 32 | 32 | 3 | 17 | 2 | 13 | 4 | 53.13% | Chi tiết |
5 | Hillerod Fodbold | 30 | 30 | 13 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Kolding IF | 30 | 30 | 19 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Herfolge Boldklub Koge | 29 | 29 | 3 | 14 | 0 | 15 | -1 | 48.28% | Chi tiết |
8 | Aalborg BK | 31 | 31 | 30 | 14 | 1 | 16 | -2 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Horsens | 34 | 34 | 21 | 14 | 1 | 19 | -5 | 41.18% | Chi tiết |
10 | Fredericia | 30 | 30 | 12 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Elite 3000 Helsingor | 30 | 30 | 7 | 12 | 0 | 18 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Naestved | 30 | 30 | 8 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 82 | 43.16% |
Hòa | 14 | 7.37% |
Đội khách thắng kèo | 94 | 49.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sonderjyske | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Naestved | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sonderjyske | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Naestved | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sonderjyske | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Naestved | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Naestved | 10.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |