Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sonderjyske | 30 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Aalborg BK | 31 | 55 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Hobro I.K. | 31 | 45 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Kolding IF | 30 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Horsens | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Fredericia | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Hillerod Fodbold | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Vendsyssel | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | B93 Copenhagen | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Herfolge Boldklub Koge | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Naestved | 30 | 13 | 40 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Elite 3000 Helsingor | 31 | 6 | 32 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |