Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aarhus AGF | 33 | 52 | 30 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Viborg | 33 | 52 | 42 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Lyngby | 33 | 42 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Vendsyssel | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Vejle | 33 | 33 | 36 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Roskilde | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Horsens | 33 | 30 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 30 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | AB Kobenhavn | 33 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Skive IK | 33 | 24 | 52 | 24 | Chi tiết | ||||
11 | Fredericia | 33 | 18 | 48 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Bronshoj | 33 | 9 | 42 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |