Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vejle | 32 | 63 | 22 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Hvidovre IF | 32 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Sonderjyske | 32 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Elite 3000 Helsingor | 33 | 42 | 9 | 48 | Chi tiết | ||||
5 | Fredericia | 32 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Vendsyssel | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Herfolge Boldklub Koge | 32 | 41 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Hillerod Fodbold | 32 | 38 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Naestved | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Fremad Amager | 32 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Hobro I.K. | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Nykobing Falster | 32 | 19 | 16 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |