Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Silkeborg IF | 32 | 72 | 13 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Viborg | 32 | 72 | 22 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Esbjerg FB | 32 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Elite 3000 Helsingor | 32 | 50 | 16 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Fredericia | 32 | 41 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Hvidovre IF | 32 | 34 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Fremad Amager | 32 | 31 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Hobro I.K. | 32 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Herfolge Boldklub Koge | 32 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Vendsyssel | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kolding IF | 32 | 22 | 34 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Skive IK | 32 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |