Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Norrby IF | 22 | 14 | 3 | 5 | 56 | 25 | 45 |
2 | Smedby Ais | 22 | 12 | 5 | 5 | 53 | 26 | 41 |
3 | Tenhults IF | 22 | 12 | 4 | 6 | 51 | 40 | 40 |
4 | Fc Linkoping City | 22 | 11 | 5 | 6 | 43 | 34 | 38 |
5 | Kb Karlskoga Ff | 22 | 8 | 6 | 8 | 34 | 35 | 30 |
6 | Ik Gauthiod | 22 | 9 | 2 | 11 | 33 | 47 | 29 |
7 | Annelunds If | 22 | 7 | 7 | 8 | 37 | 32 | 28 |
8 | Kinna If | 22 | 8 | 4 | 10 | 39 | 42 | 28 |
9 | Bk Kenty | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 34 | 26 |
10 | Myresjo If | 22 | 4 | 11 | 7 | 37 | 42 | 23 |
11 | Melleruds IF | 22 | 6 | 4 | 12 | 38 | 58 | 22 |
12 | Nassjo Ff | 22 | 4 | 4 | 14 | 18 | 47 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 44% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 66 | 50% |
Trận hòa | 30 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 27.27% |
Tổng số bàn thắng | 462 | Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 265 | Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 197 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Norrby IF | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Norrby IF | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Smedby Ais | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nassjo Ff | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nassjo Ff | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nassjo Ff | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Norrby IF | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Norrby IF | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bk Kenty | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Melleruds IF | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Melleruds IF | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Melleruds IF | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp