Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 19/05/2024 22:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
63 |
21% |
Các trận chưa diễn ra |
237 |
79% |
Chiến thắng trên sân nhà |
58 |
92.06% |
Trận hòa |
33 |
52% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
84.13% |
Tổng số bàn thắng |
465 |
Trung bình 7.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
249 |
Trung bình 3.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
216 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Orebro Syrianska If |
59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hammarby Tff |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Orebro Syrianska If |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pitea If |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AFC United |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Karlstad BK, Pitea If |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hammarby Tff |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ifk Stocksund |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hammarby Tff |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Taby |
67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Taby |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Friska Viljor |
31 bàn |