Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáSWE D1 SNS hang 2 thuy dien mien namthuy diensweden div 1 sodra
Cập nhật lúc: 19/05/2024 23:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
71 |
23.67% |
Các trận chưa diễn ra |
229 |
76.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
84.51% |
Trận hòa |
27 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
42 |
59.15% |
Tổng số bàn thắng |
340 |
Trung bình 4.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
184 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
156 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Torslanda IK |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Torslanda IK |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lunds BK |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Eskilsminne IF |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Eskilsminne IF |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Torns IF |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lunds BK |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tvaakers IF |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Torslanda IK, Lunds BK |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ariana |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Torslanda IK, Onsala Bk |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ariana |
28 bàn |