Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáSWE D1 SNS hang 2 thuy dien mien namthuy diensweden div 1 sodra
Cập nhật lúc: 03/06/2024 08:51
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
87 |
29% |
Các trận chưa diễn ra |
213 |
71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
76 |
87.36% |
Trận hòa |
35 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
58.62% |
Tổng số bàn thắng |
436 |
Trung bình 5.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
242 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
194 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Falkenbergs FF, Trollhattan |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Torslanda IK |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lunds BK |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Onsala Bk |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tvaakers IF |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Torns IF |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lunds BK |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lunds BK |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Torslanda IK |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Oskarshamns AIK |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Torslanda IK |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ariana |
31 bàn |