Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 03/06/2024 09:37
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
30.33% |
Các trận chưa diễn ra |
209 |
69.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
48 |
52.75% |
Trận hòa |
13 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
32.97% |
Tổng số bàn thắng |
324 |
Trung bình 3.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
185 |
Trung bình 2.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
139 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fredrikstad |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fredrikstad |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fredrikstad |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
IF Floya |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IF Floya |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Valerenga B |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
IL Hodd |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IL Hodd |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IL Hodd |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
IF Floya |
54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
IF Floya |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
IF Floya |
28 bàn |