Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 12/04/2024 03:15
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
2.33% |
Các trận chưa diễn ra |
293 |
97.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
42.86% |
Trận hòa |
1 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
57.14% |
Tổng số bàn thắng |
40 |
Trung bình 5.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 2.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lillestrom U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Molde U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lillestrom U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Oppsal U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Valerenga U19, Oppsal U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Oppsal U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valerenga U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valerenga U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valerenga U19, Oppsal U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ham kam U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ham kam U19 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rosenborg U19 |
6 bàn |