Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
62 |
20.67% |
Các trận chưa diễn ra |
238 |
79.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
48.39% |
Trận hòa |
27 |
44% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
33.87% |
Tổng số bàn thắng |
253 |
Trung bình 4.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
136 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
117 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Egersunds IK |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sogndal |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Egersunds IK |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Aalesund FK, Start Kristiansand, Bryne |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Raufoss |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mjondalen |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bryne |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Stabaek, Egersunds IK, Bryne |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sogndal, Mjondalen, Bryne |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sandnes Ulf |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aalesund FK |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sandnes Ulf |
19 bàn |