Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 03/06/2024 10:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
151 |
50.33% |
Các trận chưa diễn ra |
149 |
49.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
109 |
72.19% |
Trận hòa |
54 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
65 |
43.05% |
Tổng số bàn thắng |
809 |
Trung bình 5.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
472 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
337 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sheriff B |
111 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olimp Comrat |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saxan Ceadir Lunga |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dacia Buiucani |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vasieni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dacia Buiucani |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dacia Buiucani, Vasieni |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Real Succes |
122 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Succes |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Iskra-stal Ribnita |
80 bàn |