Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Victoria Bardar | 33 | 76 | 9 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Saxan Ceadir Lunga | 35 | 69 | 17 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Sheriff B | 39 | 59 | 33 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Olimp Comrat | 35 | 63 | 14 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Fcm Ungheni | 41 | 41 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | CF Gagauziya | 42 | 33 | 36 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Flacara Falesti | 33 | 27 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Iskra-stal Ribnita | 38 | 21 | 8 | 71 | Chi tiết | ||||
9 | Speranta Nisporeni | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Floresti | 11 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
11 | Drochia | 36 | 17 | 14 | 69 | Chi tiết | ||||
12 | Cf Sparta Selemet | 20 | 20 | 50 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Real Succes | 43 | 7 | 26 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Vasieni | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
15 | Dinamo-Auto | 19 | 0 | 5 | 95 | Chi tiết | ||||
16 | Dacia Buiucani | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |