Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 17/05/2024 23:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
150 |
50% |
Các trận chưa diễn ra |
150 |
50% |
Chiến thắng trên sân nhà |
108 |
72% |
Trận hòa |
54 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
65 |
43.33% |
Tổng số bàn thắng |
808 |
Trung bình 5.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
471 |
Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
337 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sheriff B |
111 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olimp Comrat |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saxan Ceadir Lunga |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dacia Buiucani |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vasieni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dacia Buiucani |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dacia Buiucani, Vasieni |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Real Succes |
122 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Succes |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Iskra-stal Ribnita |
80 bàn |