Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hapoel Natzrat Illit | 45 | 24 | 12 | 9 | 82 | 48 | 84 |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 47 | 23 | 15 | 9 | 77 | 53 | 84 |
3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 46 | 24 | 9 | 13 | 63 | 30 | 81 |
4 | Hapoel Acco | 47 | 21 | 14 | 12 | 94 | 67 | 77 |
5 | Hapoel Afula | 50 | 22 | 9 | 19 | 70 | 61 | 75 |
6 | Ironi Tiberias | 41 | 19 | 17 | 5 | 60 | 35 | 74 |
7 | Ironi Ramat Hasharon | 42 | 19 | 11 | 12 | 87 | 72 | 68 |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 40 | 15 | 13 | 12 | 54 | 45 | 58 |
9 | Hapoel Ramat Gan FC | 51 | 11 | 23 | 17 | 62 | 61 | 56 |
10 | Hapoel Kfar Saba | 50 | 11 | 23 | 16 | 63 | 74 | 56 |
11 | Maccabi Kabilio Jaffa | 45 | 15 | 8 | 22 | 81 | 88 | 53 |
12 | Sektzia Nes Tziona | 49 | 10 | 21 | 18 | 66 | 85 | 51 |
13 | Maccabi Herzliya | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 64 | 51 |
14 | Kfar Kasem | 45 | 12 | 10 | 23 | 60 | 88 | 46 |
15 | Hapoel Rishon Letzion | 50 | 11 | 11 | 28 | 38 | 76 | 44 |
16 | Ihud Bnei Shfaram | 45 | 6 | 12 | 27 | 53 | 106 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 287 | 95.67% |
Các trận chưa diễn ra | 13 | 4.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 145 | 50.52% |
Trận hòa | 110 | 38% |
Chiến thắng trên sân khách | 111 | 38.68% |
Tổng số bàn thắng | 1055 | Trung bình 3.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 577 | Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 478 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hapoel Acco | 94 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Acco | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Kabilio Jaffa | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Rishon Letzion | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ihud Bnei Shfaram | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Rishon Letzion | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Umm Al Fahm | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ihud Bnei Shfaram | 106 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Kfar Saba | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ihud Bnei Shfaram | 70 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp