Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Maccabi Herzliya | 38 | 38 | 2 | 22 | 3 | 13 | 9 | 57.89% | Chi tiết |
2 | Hapoel Afula | 50 | 50 | 14 | 28 | 2 | 20 | 8 | 56.00% | Chi tiết |
3 | Hapoel Acco | 47 | 47 | 21 | 26 | 3 | 18 | 8 | 55.32% | Chi tiết |
4 | Hapoel Natzrat Illit | 44 | 44 | 24 | 24 | 8 | 12 | 12 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 46 | 46 | 36 | 25 | 4 | 17 | 8 | 54.35% | Chi tiết |
6 | Ironi Ramat Hasharon | 42 | 42 | 15 | 20 | 4 | 18 | 2 | 47.62% | Chi tiết |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 40 | 40 | 15 | 19 | 6 | 15 | 4 | 47.50% | Chi tiết |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 47 | 47 | 30 | 22 | 5 | 20 | 2 | 46.81% | Chi tiết |
9 | Ironi Tiberias | 41 | 41 | 33 | 18 | 3 | 20 | -2 | 43.90% | Chi tiết |
10 | Ihud Bnei Shfaram | 45 | 45 | 3 | 18 | 4 | 23 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Kfar Kasem | 45 | 45 | 13 | 17 | 1 | 27 | -10 | 37.78% | Chi tiết |
12 | Hapoel Ramat Gan FC | 51 | 51 | 16 | 19 | 12 | 20 | -1 | 37.25% | Chi tiết |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 45 | 45 | 23 | 16 | 2 | 27 | -11 | 35.56% | Chi tiết |
14 | Hapoel Rishon Letzion | 50 | 50 | 5 | 17 | 5 | 28 | -11 | 34.00% | Chi tiết |
15 | Hapoel Kfar Saba | 50 | 50 | 7 | 16 | 19 | 15 | 1 | 32.00% | Chi tiết |
16 | Sektzia Nes Tziona | 49 | 49 | 19 | 13 | 9 | 27 | -14 | 26.53% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 162 | 39.51% |
Hòa | 90 | 21.95% |
Đội khách thắng kèo | 158 | 38.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Maccabi Herzliya | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sektzia Nes Tziona | 26.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sektzia Nes Tziona | 17.24% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sektzia Nes Tziona | 17.24% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hapoel Kfar Saba | 38.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |