Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 35 | 35 | 27 | 20 | 3 | 12 | 8 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Maccabi Irony Bat Yam | 35 | 35 | 11 | 19 | 1 | 15 | 4 | 54.29% | Chi tiết |
3 | Sektzia Nes Tziona | 35 | 35 | 9 | 19 | 5 | 11 | 8 | 54.29% | Chi tiết |
4 | Hapoel Bnei Lod | 35 | 35 | 9 | 19 | 4 | 12 | 7 | 54.29% | Chi tiết |
5 | Hapoel Ashkelon | 35 | 35 | 12 | 18 | 4 | 13 | 5 | 51.43% | Chi tiết |
6 | Hapoel Kfar Saba | 35 | 35 | 18 | 17 | 2 | 16 | 1 | 48.57% | Chi tiết |
7 | Maccabi Beer Sheva | 35 | 35 | 5 | 17 | 1 | 17 | 0 | 48.57% | Chi tiết |
8 | Hapoel Natzrat Illit | 33 | 33 | 14 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
9 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 35 | 35 | 10 | 16 | 4 | 15 | 1 | 45.71% | Chi tiết |
10 | Hapoel Rishon Letzion | 33 | 33 | 9 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Ironi Ramat Hasharon | 35 | 35 | 18 | 15 | 4 | 16 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Beitar Tel Aviv Ramla | 35 | 35 | 11 | 15 | 5 | 15 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
13 | Ahva Arraba | 33 | 33 | 13 | 13 | 3 | 17 | -4 | 39.39% | Chi tiết |
14 | Maccabi Herzliya | 33 | 33 | 15 | 12 | 4 | 17 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
15 | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 35 | 35 | 2 | 11 | 3 | 21 | -10 | 31.43% | Chi tiết |
16 | Hapoel Jerusalem | 35 | 35 | 7 | 9 | 3 | 23 | -14 | 25.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 120 | 39.87% |
Hòa | 50 | 16.61% |
Đội khách thắng kèo | 131 | 43.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hapoel Jerusalem | 25.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Beitar Tel Aviv Ramla | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hapoel Jerusalem | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Beitar Tel Aviv Ramla | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hapoel Jerusalem | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sektzia Nes Tziona,Beitar Tel Aviv Ramla | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |