Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kfar Kasem | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Beitar Tel Aviv Ramla | 37 | 37 | 19 | 22 | 2 | 13 | 9 | 59.46% | Chi tiết |
3 | Ironi Ramat Hasharon | 37 | 37 | 9 | 20 | 1 | 16 | 4 | 54.05% | Chi tiết |
4 | Hapoel Petah Tikva | 37 | 37 | 11 | 20 | 3 | 14 | 6 | 54.05% | Chi tiết |
5 | Hapoel Afula | 37 | 37 | 10 | 18 | 5 | 14 | 4 | 48.65% | Chi tiết |
6 | Hapoel Katamon Jerusalem | 37 | 37 | 11 | 18 | 3 | 16 | 2 | 48.65% | Chi tiết |
7 | Maccabi Netanya | 37 | 37 | 35 | 17 | 1 | 19 | -2 | 45.95% | Chi tiết |
8 | Hapoel Acco | 37 | 37 | 30 | 17 | 2 | 18 | -1 | 45.95% | Chi tiết |
9 | Ironi Nesher | 37 | 37 | 13 | 17 | 2 | 18 | -1 | 45.95% | Chi tiết |
10 | Maccabi Ahi Nazareth | 37 | 37 | 14 | 17 | 2 | 18 | -1 | 45.95% | Chi tiết |
11 | Hapoel Ramat Gan FC | 37 | 37 | 27 | 17 | 1 | 19 | -2 | 45.95% | Chi tiết |
12 | Hapoel Rishon Letzion | 37 | 37 | 14 | 17 | 4 | 16 | 1 | 45.95% | Chi tiết |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 39 | 39 | 11 | 17 | 1 | 21 | -4 | 43.59% | Chi tiết |
14 | Hapoel Bnei Lod | 37 | 37 | 12 | 16 | 1 | 20 | -4 | 43.24% | Chi tiết |
15 | Maccabi Shaarayim | 37 | 37 | 7 | 15 | 4 | 18 | -3 | 40.54% | Chi tiết |
16 | Hapoel Jerusalem | 37 | 37 | 4 | 15 | 3 | 19 | -4 | 40.54% | Chi tiết |
17 | Maccabi Herzliya | 37 | 37 | 16 | 14 | 3 | 20 | -6 | 37.84% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 128 | 40.38% |
Hòa | 38 | 11.99% |
Đội khách thắng kèo | 151 | 47.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kfar Kasem | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maccabi Herzliya | 37.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kfar Kasem | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maccabi Herzliya | 31.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kfar Kasem | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maccabi Herzliya | 31.58% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hapoel Afula | 13.51% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |