Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Afula | 37 | 37 | 6 | 23 | 3 | 11 | 12 | 62.16% | Chi tiết |
2 | Maccabi Ahi Nazareth | 37 | 37 | 15 | 21 | 1 | 15 | 6 | 56.76% | Chi tiết |
3 | Hapoel Petah Tikva | 37 | 37 | 26 | 20 | 1 | 16 | 4 | 54.05% | Chi tiết |
4 | Hapoel Bnei Lod | 37 | 37 | 21 | 20 | 2 | 15 | 5 | 54.05% | Chi tiết |
5 | Beitar Tel Aviv Ramla | 37 | 37 | 9 | 20 | 2 | 15 | 5 | 54.05% | Chi tiết |
6 | Hapoel Jerusalem | 37 | 37 | 11 | 19 | 2 | 16 | 3 | 51.35% | Chi tiết |
7 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 37 | 37 | 15 | 19 | 0 | 18 | 1 | 51.35% | Chi tiết |
8 | Maccabi Yavne | 37 | 37 | 10 | 19 | 1 | 17 | 2 | 51.35% | Chi tiết |
9 | Maccabi Netanya | 37 | 37 | 31 | 18 | 5 | 14 | 4 | 48.65% | Chi tiết |
10 | Hapoel Ashkelon | 37 | 37 | 18 | 17 | 3 | 17 | 0 | 45.95% | Chi tiết |
11 | Hapoel Katamon Jerusalem | 37 | 37 | 12 | 17 | 2 | 18 | -1 | 45.95% | Chi tiết |
12 | Hapoel Rishon Letzion | 37 | 37 | 9 | 17 | 2 | 18 | -1 | 45.95% | Chi tiết |
13 | Maccabi Herzliya | 37 | 37 | 20 | 17 | 1 | 19 | -2 | 45.95% | Chi tiết |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 37 | 37 | 12 | 16 | 1 | 20 | -4 | 43.24% | Chi tiết |
15 | Hapoel Ramat Gan FC | 37 | 37 | 18 | 16 | 2 | 19 | -3 | 43.24% | Chi tiết |
16 | Maccabi Um El Fahem | 37 | 37 | 0 | 2 | 2 | 33 | -31 | 5.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 122 | 39.23% |
Hòa | 30 | 9.65% |
Đội khách thắng kèo | 159 | 51.13% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Afula | 62.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maccabi Um El Fahem | 5.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Maccabi Ahi Nazareth | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maccabi Um El Fahem | 5.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Maccabi Ahi Nazareth | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maccabi Um El Fahem | 5.56% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Maccabi Netanya | 13.51% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |