Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Natzrat Illit | 37 | 37 | 24 | 22 | 0 | 15 | 7 | 59.46% | Chi tiết |
2 | Hapoel Raanana | 37 | 37 | 28 | 21 | 0 | 16 | 5 | 56.76% | Chi tiết |
3 | Maccabi Petah Tikva FC | 37 | 37 | 34 | 21 | 0 | 16 | 5 | 56.76% | Chi tiết |
4 | Hapoel Petah Tikva | 37 | 37 | 23 | 20 | 0 | 17 | 3 | 54.05% | Chi tiết |
5 | Hapoel Ashkelon | 37 | 37 | 7 | 20 | 0 | 17 | 3 | 54.05% | Chi tiết |
6 | Hapoel Kfar Saba | 36 | 36 | 11 | 19 | 0 | 17 | 2 | 52.78% | Chi tiết |
7 | Hapoel Jerusalem | 37 | 37 | 19 | 19 | 1 | 17 | 2 | 51.35% | Chi tiết |
8 | Maccabi Herzliya | 37 | 37 | 14 | 19 | 0 | 18 | 1 | 51.35% | Chi tiết |
9 | Beitar Tel Aviv Ramla | 37 | 37 | 10 | 19 | 0 | 18 | 1 | 51.35% | Chi tiết |
10 | Maccabi Yavne | 37 | 37 | 11 | 18 | 1 | 18 | 0 | 48.65% | Chi tiết |
11 | Hapoel Rishon Letzion | 37 | 37 | 22 | 17 | 0 | 20 | -3 | 45.95% | Chi tiết |
12 | Maccabi Ahi Nazareth | 37 | 37 | 16 | 17 | 0 | 20 | -3 | 45.95% | Chi tiết |
13 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 36 | 36 | 9 | 16 | 0 | 20 | -4 | 44.44% | Chi tiết |
14 | Maccabi Um El Fahem | 37 | 37 | 15 | 16 | 0 | 21 | -5 | 43.24% | Chi tiết |
15 | Hapoel Bnei Lod | 37 | 37 | 15 | 15 | 0 | 22 | -7 | 40.54% | Chi tiết |
16 | Sektzia Nes Tziona | 37 | 37 | 15 | 15 | 0 | 22 | -7 | 40.54% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 134 | 45.27% |
Hòa | 2 | 0.68% |
Đội khách thắng kèo | 160 | 54.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Natzrat Illit | 59.46% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hapoel Bnei Lod,Sektzia Nes Tziona | 40.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hapoel Ashkelon | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maccabi Yavne | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hapoel Ashkelon | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maccabi Yavne | 26.32% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hapoel Jerusalem,Maccabi Yavne | 2.70% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |