Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/05/2011 21:00 | prom./relegation playoff | Maccabi Kabilio Jaffa | 1 - 2 | 0 - 2 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | |
31/05/2011 23:45 | prom./relegation playoff | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 1 - 1 | 1 - 0 | Maccabi Kabilio Jaffa | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 21 | 5 | 4 | 48 | 25 | 68 |
2 | Ironi Ramat Hasharon | 30 | 17 | 9 | 4 | 48 | 24 | 60 |
3 | Maccabi Herzliya | 30 | 15 | 8 | 7 | 33 | 15 | 53 |
4 | Hapoel Rishon Letzion | 30 | 15 | 7 | 8 | 49 | 26 | 52 |
5 | Hapoel Raanana | 30 | 12 | 10 | 8 | 35 | 21 | 46 |
6 | Sektzia Nes Tziona | 30 | 12 | 10 | 8 | 27 | 19 | 46 |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 13 | 7 | 10 | 41 | 34 | 46 |
8 | Hapoel Bnei Lod | 30 | 11 | 12 | 7 | 33 | 26 | 45 |
9 | Maccabi Ahi Nazareth | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 36 | 41 |
10 | Beitar Tel Aviv Ramla | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 42 | 34 |
11 | Maccabi Beer Sheva | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 38 | 32 |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 30 | 9 | 5 | 16 | 31 | 43 | 32 |
13 | Maccabi Irony Bat Yam | 30 | 5 | 14 | 11 | 23 | 36 | 29 |
14 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 28 | 48 | 24 |
15 | Ahva Arraba | 30 | 5 | 8 | 17 | 19 | 53 | 23 |
16 | Maccabi Lroni Jatt | 30 | 3 | 10 | 17 | 22 | 59 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 278 | 92.67% |
Các trận chưa diễn ra | 22 | 7.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 101 | 36.33% |
Trận hòa | 84 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 93 | 33.45% |
Tổng số bàn thắng | 640 | Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 330 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 310 | Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hapoel Rishon Letzion | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Kfar Saba | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hapoel Rishon Letzion | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Maccabi Kabilio Jaffa | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Maccabi Kabilio Jaffa | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Maccabi Kabilio Jaffa | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Kabilio Jaffa | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Kabilio Jaffa | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Maccabi Kabilio Jaffa | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maccabi Lroni Jatt | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ahva Arraba | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maccabi Lroni Jatt | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp