Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel 2010-2011

Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
26/05/2011 21:00 prom./relegation playoff Maccabi Kabilio Jaffa 1 - 2 0 - 2 Hakoah Amidar Ramat Gan FC
  • Diễn biến Maccabi Kabilio Jaffa vs Hakoah Amidar Ramat Gan FC
  • Đội hình Maccabi Kabilio Jaffa vs Hakoah Amidar Ramat Gan FC
  • Video Maccabi Kabilio Jaffa vs Hakoah Amidar Ramat Gan FC
  • Tip Maccabi Kabilio Jaffa vs Hakoah Amidar Ramat Gan FC
31/05/2011 23:45 prom./relegation playoff Hakoah Amidar Ramat Gan FC 1 - 1 1 - 0 Maccabi Kabilio Jaffa
  • Diễn biến Hakoah Amidar Ramat Gan FC vs Maccabi Kabilio Jaffa
  • Đội hình Hakoah Amidar Ramat Gan FC vs Maccabi Kabilio Jaffa
  • Video Hakoah Amidar Ramat Gan FC vs Maccabi Kabilio Jaffa
  • Tip Hakoah Amidar Ramat Gan FC vs Maccabi Kabilio Jaffa

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Hapoel Kfar Saba 30 21 5 4 48 25 68
2 Ironi Ramat Hasharon 30 17 9 4 48 24 60
3 Maccabi Herzliya 30 15 8 7 33 15 53
4 Hapoel Rishon Letzion 30 15 7 8 49 26 52
5 Hapoel Raanana 30 12 10 8 35 21 46
6 Sektzia Nes Tziona 30 12 10 8 27 19 46
7 Hapoel Herzliya 30 13 7 10 41 34 46
8 Hapoel Bnei Lod 30 11 12 7 33 26 45
9 Maccabi Ahi Nazareth 30 11 8 11 39 36 41
10 Beitar Tel Aviv Ramla 30 9 7 14 40 42 34
11 Maccabi Beer Sheva 30 7 11 12 29 38 32
12 Hapoel Natzrat Illit 30 9 5 16 31 43 32
13 Maccabi Irony Bat Yam 30 5 14 11 23 36 29
14 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 30 5 9 16 28 48 24
15 Ahva Arraba 30 5 8 17 19 53 23
16 Maccabi Lroni Jatt 30 3 10 17 22 59 19
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 20/05/2024 05:07
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 278 92.67%
Các trận chưa diễn ra 22 7.33%
Chiến thắng trên sân nhà 101 36.33%
Trận hòa 84 30%
Chiến thắng trên sân khách 93 33.45%
Tổng số bàn thắng 640 Trung bình 2.3 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 330 Trung bình 1.19 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 310 Trung bình 1.12 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Hapoel Rishon Letzion 57 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Hapoel Kfar Saba 29 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Hapoel Rishon Letzion 34 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Kabilio Jaffa 2 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Maccabi Kabilio Jaffa 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Maccabi Kabilio Jaffa 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Maccabi Kabilio Jaffa 3 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Maccabi Kabilio Jaffa 2 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Maccabi Kabilio Jaffa 1 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Maccabi Lroni Jatt 66 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Ahva Arraba 31 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Maccabi Lroni Jatt 38 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp