Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Horsens | 9 | 5 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 17 |
2 | Hillerod Fodbold | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 16 |
3 | Herfolge Boldklub Koge | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 15 | 3 | 15 |
4 | B93 Copenhagen | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 11 |
5 | Naestved | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 |
6 | Elite 3000 Helsingor | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 18 | -9 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
31/03/2024 19:00 | relegation round | Elite 3000 Helsingor | 1 - 3 | 1 - 1 | Naestved | |
01/04/2024 19:00 | relegation round | Hillerod Fodbold | 4 - 0 | 1 - 0 | B93 Copenhagen | |
01/04/2024 20:00 | relegation round | Herfolge Boldklub Koge | 5 - 0 | 1 - 0 | Horsens | |
06/04/2024 00:00 | relegation round | B93 Copenhagen | 2 - 2 | 1 - 0 | Elite 3000 Helsingor | |
06/04/2024 00:00 | relegation round | Horsens | 1 - 0 | 1 - 0 | Hillerod Fodbold | |
07/04/2024 18:00 | relegation round | Naestved | 2 - 1 | 2 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | |
12/04/2024 23:30 | relegation round | Herfolge Boldklub Koge | 5 - 3 | 1 - 2 | B93 Copenhagen | |
12/04/2024 23:30 | relegation round | Naestved | 0 - 2 | 0 - 2 | Horsens | |
13/04/2024 23:30 | relegation round | Elite 3000 Helsingor | 2 - 2 | 2 - 0 | Hillerod Fodbold | |
20/04/2024 00:00 | relegation round | B93 Copenhagen | 2 - 0 | 1 - 0 | Naestved | |
20/04/2024 00:00 | relegation round | Hillerod Fodbold | 1 - 1 | 0 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | |
20/04/2024 00:00 | relegation round | Horsens | 1 - 1 | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | |
27/04/2024 00:00 | relegation round | B93 Copenhagen | 0 - 1 | 0 - 0 | Horsens | |
27/04/2024 00:00 | relegation round | Hillerod Fodbold | 0 - 0 | 0 - 0 | Naestved | |
28/04/2024 19:00 | relegation round | Elite 3000 Helsingor | 0 - 0 | 0 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | |
03/05/2024 23:30 | relegation round | Naestved | 1 - 0 | 1 - 0 | B93 Copenhagen | |
05/05/2024 19:00 | relegation round | Elite 3000 Helsingor | 0 - 1 | 0 - 0 | Horsens | |
05/05/2024 21:00 | relegation round | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | 1 - 1 | Hillerod Fodbold | |
11/05/2024 00:00 | relegation round | B93 Copenhagen | 7 - 1 | 3 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | |
11/05/2024 00:00 | relegation round | Hillerod Fodbold | 3 - 2 | 1 - 1 | Elite 3000 Helsingor | |
11/05/2024 00:00 | relegation round | Horsens | 1 - 0 | 0 - 0 | Naestved | |
18/05/2024 22:00 | relegation round | Horsens | 1 - 1 | 1 - 1 | B93 Copenhagen | |
20/05/2024 18:00 | relegation round | Naestved | 1 - 3 | 0 - 0 | Hillerod Fodbold | |
20/05/2024 20:00 | relegation round | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 1 | 0 - 1 | Elite 3000 Helsingor | |
25/05/2024 00:00 | relegation round | Hillerod Fodbold | 2 - 0 | 0 - 0 | Horsens | |
26/05/2024 19:00 | relegation round | Elite 3000 Helsingor | 0 - 3 | 0 - 0 | B93 Copenhagen | |
26/05/2024 19:00 | relegation round | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 0 | 0 - 0 | Naestved | |
01/06/2024 20:00 | relegation round | B93 Copenhagen | ?-? | ?-? | Hillerod Fodbold | |
01/06/2024 20:00 | relegation round | Horsens | ?-? | ?-? | Herfolge Boldklub Koge | |
01/06/2024 20:00 | relegation round | Naestved | ?-? | ?-? | Elite 3000 Helsingor | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Aalborg BK | 22 | 15 | 6 | 1 | 48 | 22 | 51 |
2 | Sonderjyske | 22 | 15 | 4 | 3 | 58 | 24 | 49 |
3 | Vendsyssel | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 28 | 36 |
4 | Fredericia | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 27 | 35 |
5 | Kolding IF | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 32 | 33 |
6 | Hobro I.K. | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 24 | 33 |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 6 | 8 | 39 | 32 | 30 |
8 | B93 Copenhagen | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 37 | 28 |
9 | Horsens | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 35 | 25 |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 50 | 18 |
11 | Naestved | 22 | 1 | 11 | 10 | 25 | 42 | 14 |
12 | Elite 3000 Helsingor | 22 | 2 | 6 | 14 | 23 | 46 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 186 | 62% |
Các trận chưa diễn ra | 114 | 38% |
Chiến thắng trên sân nhà | 72 | 38.71% |
Trận hòa | 47 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 36.02% |
Tổng số bàn thắng | 555 | Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 280 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 275 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sonderjyske | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Aalborg BK | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sonderjyske | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Naestved, Elite 3000 Helsingor | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Naestved | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Elite 3000 Helsingor | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sonderjyske | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sonderjyske | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sonderjyske | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Herfolge Boldklub Koge | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Herfolge Boldklub Koge, Elite 3000 Helsingor | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Herfolge Boldklub Koge | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp