Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-shabbab | 18 | 12 | 6 | 0 | 43 | 13 | 42 |
2 | Bahrain Sc | 18 | 12 | 2 | 4 | 35 | 19 | 38 |
3 | Sitra | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 20 | 29 |
4 | Malkia | 18 | 8 | 3 | 7 | 27 | 23 | 27 |
5 | Al Ittifaq | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 25 | 26 |
6 | Al Ittihad Bhr | 18 | 6 | 4 | 8 | 31 | 32 | 22 |
7 | Isa Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 21 | 31 | 21 |
8 | Busaiteen | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 34 | 20 |
9 | Qalali | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 25 | 15 |
10 | Al Tadhmon | 18 | 2 | 3 | 13 | 20 | 54 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 31 | 34.44% |
Trận hòa | 21 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 38 | 42.22% |
Tổng số bàn thắng | 276 | Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 136 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 140 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-shabbab | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-shabbab | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-shabbab | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Qalali | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Qalali | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-shabbab | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-shabbab | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-shabbab, Bahrain Sc | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Tadhmon | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Isa Town | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp