Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Bahrain Sc | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 20 | 51 |
2 | Malkia | 21 | 12 | 8 | 1 | 36 | 7 | 44 |
3 | Al Ali Csc | 20 | 12 | 7 | 1 | 40 | 14 | 43 |
4 | Al Budaiya | 22 | 10 | 8 | 4 | 31 | 14 | 38 |
5 | Al Ittihad Bhr | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 22 | 37 |
6 | Isa Town | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 25 | 27 |
7 | Al Ittifaq | 20 | 7 | 5 | 8 | 33 | 25 | 26 |
8 | Buri | 20 | 4 | 9 | 7 | 17 | 25 | 21 |
9 | Etehad Alreef | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 49 | 17 |
10 | Um Alhassam | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 34 | 15 |
11 | Qalali | 21 | 4 | 3 | 14 | 13 | 38 | 15 |
12 | Al Tadhmon | 19 | 0 | 3 | 16 | 5 | 47 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 122 | 40.67% |
Các trận chưa diễn ra | 178 | 59.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 38.52% |
Trận hòa | 32 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 36.07% |
Tổng số bàn thắng | 320 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 172 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 148 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bahrain Sc | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bahrain Sc | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bahrain Sc | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Malkia | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Ali Csc | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Malkia | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Etehad Alreef | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Etehad Alreef | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp