Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Khaldiya | 20 | 11 | 8 | 1 | 41 | 15 | 41 |
2 | Al-Muharraq | 23 | 10 | 10 | 3 | 44 | 30 | 40 |
3 | Al-Riffa | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 27 | 38 |
4 | Manama Club | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 22 | 32 |
5 | Al Ahli Bhr | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 30 | 30 |
6 | Sitra | 24 | 6 | 12 | 6 | 32 | 35 | 30 |
7 | Al-Hadd | 23 | 6 | 9 | 8 | 31 | 35 | 27 |
8 | East Riffa | 23 | 6 | 9 | 8 | 27 | 31 | 27 |
9 | Al-Najma | 21 | 7 | 5 | 9 | 38 | 42 | 26 |
10 | Al-shabbab | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 35 | 22 |
11 | Al-hala | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 43 | 21 |
12 | Busaiteen | 21 | 4 | 6 | 11 | 25 | 34 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 120 | 40% |
Các trận chưa diễn ra | 180 | 60% |
Chiến thắng trên sân nhà | 44 | 36.67% |
Trận hòa | 44 | 37% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 36.67% |
Tổng số bàn thắng | 379 | Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 191 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 188 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Muharraq | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Khaldiya | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Riffa, Al-Muharraq | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al-hala | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-hala | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Busaiteen | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Khaldiya | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Khaldiya | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Khaldiya | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al-hala | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Najma | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al-hala | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp