Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Liga Dep. Universitaria Quito |
1 |
1 |
0 |
0 |
2 |
1 |
1 |
3 |
2 |
Macara |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
2 |
-1 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 20/05/2024 10:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
101 |
33.67% |
Các trận chưa diễn ra |
199 |
66.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
70 |
69.31% |
Trận hòa |
37 |
37% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
39.6% |
Tổng số bàn thắng |
371 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
229 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
142 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Independiente Jose Teran |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Universidad Catolica Quito |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Independiente Jose Teran |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Delfin SC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Libertad Asuncion |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Delfin SC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Barcelona SC(ECU) |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Barcelona SC(ECU) |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Barcelona SC(ECU), Macara |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Imbabura Sc |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Universidad Catolica Quito |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Imbabura Sc |
37 bàn |