Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Macara | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Independiente Jose Teran | 27 | 59 | 41 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Sociedad Deportiva Aucas | 19 | 68 | 26 | 5 | Chi tiết | ||||
4 | Mushuc Runa | 21 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Universidad Catolica Quito | 21 | 43 | 48 | 10 | Chi tiết | ||||
6 | Liga Dep. Universitaria Quito | 14 | 64 | 14 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Barcelona SC(ECU) | 12 | 58 | 33 | 8 | Chi tiết | ||||
8 | CD El Nacional | 30 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
9 | Club Sport Emelec | 15 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Orense SC | 14 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Cumbaya | 19 | 21 | 11 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Deportivo Cuenca | 13 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Tecnico Universitario | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Imbabura Sc | 19 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết | ||||
15 | Delfin SC | 15 | 7 | 20 | 73 | Chi tiết | ||||
16 | Libertad Asuncion | 15 | 7 | 20 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |