Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Macara | 26 | 26 | 16 | 21 | 1 | 4 | 17 | 80.77% | Chi tiết |
2 | Sociedad Deportiva Aucas | 19 | 19 | 13 | 15 | 0 | 4 | 11 | 78.95% | Chi tiết |
3 | Mushuc Runa | 21 | 21 | 12 | 14 | 0 | 7 | 7 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Barcelona SC(ECU) | 12 | 12 | 9 | 7 | 0 | 5 | 2 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Orense SC | 14 | 14 | 4 | 8 | 0 | 6 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
6 | Deportivo Cuenca | 13 | 13 | 5 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Liga Dep. Universitaria Quito | 14 | 14 | 13 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Cumbaya | 19 | 19 | 0 | 9 | 2 | 8 | 1 | 47.37% | Chi tiết |
9 | Independiente Jose Teran | 27 | 27 | 19 | 12 | 9 | 6 | 6 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Club Sport Emelec | 15 | 15 | 9 | 6 | 2 | 7 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Tecnico Universitario | 13 | 13 | 3 | 4 | 4 | 5 | -1 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Imbabura Sc | 19 | 19 | 2 | 5 | 1 | 13 | -8 | 26.32% | Chi tiết |
13 | Universidad Catolica Quito | 21 | 21 | 11 | 5 | 8 | 8 | -3 | 23.81% | Chi tiết |
14 | CD El Nacional | 30 | 30 | 6 | 7 | 0 | 23 | -16 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Delfin SC | 15 | 15 | 6 | 3 | 0 | 12 | -9 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Libertad Asuncion | 15 | 15 | 1 | 2 | 1 | 12 | -10 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 62 | 38.75% |
Hòa | 28 | 17.5% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 43.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Macara | 80.77% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Libertad Asuncion | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sociedad Deportiva Aucas | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Libertad Asuncion | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sociedad Deportiva Aucas | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Libertad Asuncion | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Universidad Catolica Quito | 38.10% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |