Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ethnikos Achnas | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 |
2 | Nea Salamis | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 8 | 7 | 17 |
3 | Agia Napa | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 |
4 | Doxa Katokopias | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 |
5 | Othellos Athienou | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 9 |
6 | AEL Limassol | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
08/03/2015 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 1 - 2 | 1 - 1 | AEL Limassol | |
08/03/2015 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 3 - 1 | 1 - 0 | Othellos Athienou | |
08/03/2015 21:00 | xuống hạng | Agia Napa | 0 - 0 | 0 - 0 | Nea Salamis | |
15/03/2015 21:00 | xuống hạng | Othellos Athienou | 0 - 1 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
15/03/2015 21:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 2 - 2 | 0 - 1 | Agia Napa | |
15/03/2015 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 0 | 1 - 0 | Ethnikos Achnas | |
21/03/2015 21:00 | xuống hạng | Othellos Athienou | 0 - 2 | 0 - 1 | Nea Salamis | |
22/03/2015 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 0 - 1 | 0 - 1 | Agia Napa | |
22/03/2015 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 1 - 1 | 1 - 0 | AEL Limassol | |
05/04/2015 20:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 0 - 1 | 0 - 0 | Othellos Athienou | |
05/04/2015 20:00 | xuống hạng | Agia Napa | 1 - 0 | 1 - 0 | Ethnikos Achnas | |
05/04/2015 20:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 3 - 0 | 3 - 0 | Nea Salamis | |
19/04/2015 20:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 1 | 1 - 1 | AEL Limassol | |
19/04/2015 20:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 0 - 2 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
19/04/2015 20:00 | xuống hạng | Othellos Athienou | 2 - 2 | 1 - 1 | Agia Napa | |
26/04/2015 21:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 0 - 4 | 0 - 2 | Doxa Katokopias | |
26/04/2015 21:00 | xuống hạng | Othellos Athienou | 1 - 2 | 1 - 1 | Ethnikos Achnas | |
26/04/2015 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 3 - 0 | 2 - 0 | Agia Napa | |
03/05/2015 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 3 - 3 | 2 - 2 | Othellos Athienou | |
03/05/2015 21:00 | xuống hạng | Agia Napa | 1 - 0 | 0 - 0 | AEL Limassol | |
03/05/2015 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 2 - 1 | 2 - 0 | Nea Salamis | |
09/05/2015 21:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 1 - 2 | 0 - 1 | Ethnikos Achnas | |
10/05/2015 21:00 | xuống hạng | Agia Napa | 0 - 0 | 0 - 0 | Doxa Katokopias | |
10/05/2015 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 1 - 0 | 0 - 0 | Othellos Athienou | |
15/05/2015 21:00 | xuống hạng | Othellos Athienou | 3 - 0 | 2 - 0 | AEL Limassol | |
16/05/2015 21:00 | xuống hạng | Nea Salamis | 6 - 0 | 2 - 0 | Doxa Katokopias | |
16/05/2015 21:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 3 - 2 | 2 - 1 | Agia Napa | |
23/05/2015 21:00 | xuống hạng | Agia Napa | 2 - 2 | 1 - 1 | Othellos Athienou | |
23/05/2015 21:00 | xuống hạng | AEL Limassol | 2 - 0 | 2 - 0 | Nea Salamis | |
23/05/2015 21:00 | xuống hạng | Doxa Katokopias | 1 - 5 | 1 - 3 | Ethnikos Achnas | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Apollon Limassol FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 26 | 48 |
2 | APOEL Nicosia | 22 | 13 | 7 | 2 | 34 | 13 | 46 |
3 | AEK Larnaca | 22 | 11 | 6 | 5 | 41 | 23 | 39 |
4 | Omonia Nicosia FC | 22 | 12 | 3 | 7 | 32 | 22 | 39 |
5 | Anorthosis Famagusta FC | 22 | 12 | 2 | 8 | 32 | 22 | 38 |
6 | Ermis Aradippou | 22 | 10 | 5 | 7 | 29 | 28 | 35 |
7 | AEL Limassol | 22 | 7 | 9 | 6 | 33 | 26 | 30 |
8 | Ethnikos Achnas | 22 | 5 | 7 | 10 | 18 | 37 | 22 |
9 | Nea Salamis | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 29 | 19 |
10 | Othellos Athienou | 22 | 3 | 7 | 12 | 13 | 26 | 16 |
11 | Agia Napa | 22 | 3 | 7 | 12 | 21 | 42 | 16 |
12 | Doxa Katokopias | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 38 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 105.49% |
Các trận chưa diễn ra | -10 | -5.49% |
Chiến thắng trên sân nhà | 89 | 46.35% |
Trận hòa | 49 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 28.13% |
Tổng số bàn thắng | 503 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 280 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 223 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Apollon Limassol FC | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Apollon Limassol FC | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | AEK Larnaca | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Othellos Athienou | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Doxa Katokopias, Othellos Athienou | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nea Salamis | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | APOEL Nicosia | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia, AEK Larnaca, Nea Salamis | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | APOEL Nicosia | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Doxa Katokopias, Ermis Aradippou | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Doxa Katokopias | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ethnikos Achnas, Agia Napa, Ermis Aradippou | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp