Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | AEK Larnaca | 36 | 36 | 21 | 23 | 2 | 11 | 12 | 63.89% | Chi tiết |
2 | Ethnikos Achnas | 42 | 42 | 15 | 25 | 0 | 17 | 8 | 59.52% | Chi tiết |
3 | Apollon Limassol FC | 50 | 50 | 41 | 27 | 1 | 22 | 5 | 54.00% | Chi tiết |
4 | Omonia Nicosia FC | 36 | 36 | 19 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
5 | AEP Paphos | 36 | 36 | 25 | 18 | 2 | 16 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nea Salamis | 44 | 44 | 17 | 21 | 0 | 23 | -2 | 47.73% | Chi tiết |
7 | Othellos Athienou | 49 | 49 | 4 | 22 | 1 | 26 | -4 | 44.90% | Chi tiết |
8 | Aris Limassol | 36 | 36 | 29 | 16 | 2 | 18 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Anorthosis Famagusta FC | 36 | 36 | 16 | 16 | 1 | 19 | -3 | 44.44% | Chi tiết |
10 | APOEL Nicosia | 36 | 36 | 28 | 16 | 3 | 17 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Karmiotissa Pano Polemidion | 41 | 41 | 13 | 18 | 4 | 19 | -1 | 43.90% | Chi tiết |
12 | AEL Limassol | 42 | 42 | 18 | 18 | 4 | 20 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
13 | Doxa Katokopias | 42 | 42 | 4 | 17 | 2 | 23 | -6 | 40.48% | Chi tiết |
14 | AE Zakakiou | 44 | 44 | 5 | 16 | 3 | 25 | -9 | 36.36% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 126 | 42.28% |
Hòa | 26 | 8.72% |
Đội khách thắng kèo | 146 | 48.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | AEK Larnaca | 63.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | AE Zakakiou | 36.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | AEK Larnaca | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | AEK Larnaca | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | APOEL Nicosia | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Karmiotissa Pano Polemidion | 9.76% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |