Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Omonia Aradippou | 30 | 30 | 6 | 19 | 4 | 7 | 12 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Digenis Morphou | 27 | 27 | 1 | 14 | 5 | 8 | 6 | 51.85% | Chi tiết |
3 | Omonia 29is Maiou | 39 | 39 | 4 | 19 | 15 | 5 | 14 | 48.72% | Chi tiết |
4 | Olympiakos Nicosia | 33 | 33 | 5 | 16 | 9 | 8 | 8 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Digenis Ypsonas | 30 | 30 | 2 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
6 | PAEEK Keryneias | 30 | 30 | 0 | 14 | 7 | 9 | 5 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Asil Lysi | 31 | 31 | 4 | 13 | 5 | 13 | 0 | 41.94% | Chi tiết |
8 | Meap Nisou | 28 | 28 | 1 | 11 | 7 | 10 | 1 | 39.29% | Chi tiết |
9 | Po Ahironas Onisilos | 32 | 32 | 3 | 12 | 9 | 11 | 1 | 37.50% | Chi tiết |
10 | EN Paralimni | 35 | 35 | 8 | 13 | 10 | 12 | 1 | 37.14% | Chi tiết |
11 | Akritas Chloraka | 28 | 28 | 1 | 10 | 4 | 14 | -4 | 35.71% | Chi tiết |
12 | Peyia 2014 | 30 | 30 | 3 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Agia Napa | 30 | 30 | 3 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Enad Polis | 30 | 30 | 0 | 8 | 5 | 17 | -9 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Ermis Aradippou | 31 | 31 | 0 | 7 | 3 | 21 | -14 | 22.58% | Chi tiết |
16 | Xylotympou | 30 | 30 | 2 | 5 | 8 | 17 | -12 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 85 | 28.33% |
Hòa | 106 | 35.33% |
Đội khách thắng kèo | 109 | 36.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Omonia Aradippou | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Xylotympou | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Olympiakos Nicosia | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Xylotympou | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Olympiakos Nicosia | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Xylotympou | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Omonia 29is Maiou | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |