Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | AEL Limassol | 36 | 36 | 19 | 21 | 2 | 13 | 8 | 58.33% | Chi tiết |
2 | Omonia Nicosia FC | 36 | 36 | 26 | 21 | 5 | 10 | 11 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Doxa Katokopias | 40 | 40 | 9 | 21 | 3 | 16 | 5 | 52.50% | Chi tiết |
4 | Ermis Aradippou | 40 | 40 | 4 | 19 | 1 | 20 | -1 | 47.50% | Chi tiết |
5 | Ethnikos Achnas | 40 | 40 | 8 | 19 | 7 | 14 | 5 | 47.50% | Chi tiết |
6 | Olympiakos Nicosia | 36 | 36 | 9 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Nea Salamis | 40 | 40 | 12 | 18 | 3 | 19 | -1 | 45.00% | Chi tiết |
8 | Karmiotissa Pano Polemidion | 40 | 40 | 5 | 18 | 1 | 21 | -3 | 45.00% | Chi tiết |
9 | AEP Paphos | 40 | 40 | 20 | 18 | 4 | 18 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
10 | Apollon Limassol FC | 36 | 36 | 27 | 16 | 5 | 15 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
11 | APOEL Nicosia | 40 | 40 | 30 | 15 | 4 | 21 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Anorthosis Famagusta FC | 36 | 36 | 23 | 13 | 5 | 18 | -5 | 36.11% | Chi tiết |
13 | AEK Larnaca | 36 | 36 | 17 | 12 | 4 | 20 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
14 | EN Paralimni | 40 | 40 | 6 | 13 | 7 | 20 | -7 | 32.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 120 | 40.68% |
Hòa | 54 | 18.31% |
Đội khách thắng kèo | 121 | 41.02% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | AEL Limassol,Omonia Nicosia FC | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | EN Paralimni | 32.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Omonia Nicosia FC,Olympiakos Nicosia | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AEK Larnaca | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Omonia Nicosia FC,Olympiakos Nicosia | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AEK Larnaca | 30.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ethnikos Achnas,EN Paralimni | 17.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |