Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/05/2014 02:00 | Round 1 | Leiknir F | 4 - 2 | 0 - 0 | Hottur Egilsstadir | |
03/05/2014 20:00 | Round 1 | Kfs Vestmannaeyjar | 3 - 1 | 0 - 1 | Grotta Seltjarnarnes | |
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Augnablik | 7 - 1 | 3 - 1 | Lettir Reykjavik | |
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Arborg | 1 - 1 | 0 - 1 | Vidir Gardur | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Hamar Hveragerdi | 6 - 1 | 2 - 0 | Umf Snaefell | |
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Fjardabyggd | 5 - 1 | 4 - 1 | Einherji | |
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Kh Hlidarendi | 6 - 3 | 3 - 1 | Kongarnir | |
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Umf Njardvik | 3 - 1 | 1 - 1 | Kb Breidholt | |
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Ellidi | 2 - 1 | 0 - 0 | Orninn | |
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Kria | 1 - 3 | 1 - 1 | Vaengir Jupiters | |
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Volsungur Husavik | 11 - 0 | 4 - 0 | Nokkvi | |
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Kfr Hvolsvollur | 2 - 0 | 0 - 0 | Alftanes | |
03/05/2014 21:00 | Round 1 | Hond Midasar | 1 - 2 | 1 - 1 | Umf Afturelding | |
03/05/2014 22:00 | Round 1 | Skinandi | 11 - 0 | 2 - 0 | Afrika | |
03/05/2014 22:59 | Round 1 | Magni | 9 - 1 | 2 - 1 | Hamrarnir Vinir Ih | |
03/05/2014 23:30 | Round 1 | Stokkseyri | 0 - 1 | 0 - 1 | Armann | |
04/05/2014 00:00 | Round 1 | Grundarfjordur | 5 - 1 | 3 - 1 | Vatnaliljur | |
04/05/2014 00:00 | Round 1 | Ih Hafnarfjordur | 3 - 1 | 2 - 0 | Isbjorninn | |
04/05/2014 02:00 | Round 1 | Kf Gardabaer | 4 - 0 | 3 - 0 | Gnupverjar | |
04/05/2014 19:00 | Round 1 | Stal Ulfur | 0 - 8 | 0 - 4 | Throttur Vogur | |
04/05/2014 21:00 | Round 1 | Reynir Sandgerdi | 2 - 3 | 0 - 0 | Kfr Aegir | |
04/05/2014 21:00 | Round 1 | Hviti Riddarinn | 1 - 1 | 1 - 0 | Ir Reykjavik | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-4] | ||||||
04/05/2014 22:00 | Round 1 | Lumman | 3 - 6 | 1 - 2 | Berserkir Reykjavik |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 74 | 24.67% |
Các trận chưa diễn ra | 226 | 75.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 47.3% |
Trận hòa | 12 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 29 | 39.19% |
Tổng số bàn thắng | 333 | Trung bình 4.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 189 | Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 144 | Trung bình 1.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Keflavik | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Volsungur Husavik, Skinandi | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Keflavik | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Midas | -1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Midas | -1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Deportivo Cali, Hafnarfjordur FH, Stjarnan, IBV Vestmannaeyjar, Vikingur Olafsvik, Leiknir F, Kfs Vestmannaeyjar, Arborg, Midas, Kh Hlidarendi, Ellidi, Volsungur Husavik, Kfr Hvolsvollur, Skinandi, Magni, Stokkseyri, Grundarfjordur, Ih Hafnarfjordur, Stal Ulfur, Reynir Sand | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Midas | -2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Midas | -2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Deportivo Cali, Vikingur Reykjavik, Stjarnan, IBV Vestmannaeyjar, Throttur, HK Kopavog, Vikingur Olafsvik, Leiknir F, Augnablik, Arborg, Midas, Kh Hlidarendi, Ellidi, Skinandi, Stokkseyri, Grundarfjordur, Ih Hafnarfjordur, Stal Ulfur, Reynir Sandgerdi, Hviti Riddarinn, Lumma | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kongarnir | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stal Ulfur, Berserkir Reykjavik | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kongarnir | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp