Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
30.77% |
Trận hòa |
4 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
53.85% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
47 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kolkheti Poti |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gareji Sagarejo, Irao |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kolkheti Poti, Dinamo Batumi |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lokomotiv Tbilisi, Gagra, Shukura Kobuleti, Bakhmaro Chokhatauri, Merani Martvili, Guria Lanchkhuti, Wit Georgia Tbilisi B, Gonio |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi, Torpedo Kutaisi, Dila Gori, Lokomotiv Tbilisi, Gagra, Meshakhte Tkibuli, Shukura Kobuleti, Dinamo Batumi, Samtredia, Bakhmaro Chokhatauri, Merani Martvili, Guria Lanchkhuti, Telavi, Norchi Dinamoeli Tbilisi, Wit Georgia Tbilisi B, Spaeri, Gonio |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
WIT Georgia Tbilisi, Sioni Bolnisi, Lokomotiv Tbilisi, Gagra, Shukura Kobuleti, Betlemi Keda, Matchakhela Khelvachauri, Bakhmaro Chokhatauri, Merani Martvili, Guria Lanchkhuti, Wit Georgia Tbilisi B, Gareji Sagarejo, Shukura B, Irao, Gonio |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shukura Kobuleti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi, Torpedo Kutaisi, Dila Gori, Gagra, Meshakhte Tkibuli, Shukura Kobuleti, Dinamo Batumi, Samtredia, Merani Martvili, Norchi Dinamoeli Tbilisi, Gonio |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
WIT Georgia Tbilisi, Sioni Bolnisi, Lokomotiv Tbilisi, Shukura Kobuleti, Saburtalo Tbilisi, Betlemi Keda, Matchakhela Khelvachauri, Kolkheti Khobi, Bakhmaro Chokhatauri, Guria Lanchkhuti, Wit Georgia Tbilisi B, Gareji Sagarejo, Spaeri, Shukura B, Irao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Matchakhela Khelvachauri |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Matchakhela Khelvachauri |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Samtredia, Merani Martvili, Norchi Dinamoeli Tbilisi |
4 bàn |