Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
42.86% |
Trận hòa |
4 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 3.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Toronto FC |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Toronto FC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Toronto FC, Saint Lauren |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Valour, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Valour, York 9, Simcoe County Rovers, Victoria Highlanders, Saint Lauren |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Valour, Hfx Wanderers, Pacific, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Toronto FC, Victoria Highlanders |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valour, York 9, Atletico Ottawa, Simcoe County Rovers, Victoria Highlanders |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Toronto FC, Cavalry, Hfx Wanderers, Pacific |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Saint Lauren |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Saint Lauren |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Saint Lauren |
10 bàn |