Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
58.33% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Toronto FC, Pacific |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Toronto FC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valour |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fc Edmonton, Master’s Futbol Academy |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Fc Edmonton, Cavalry, Valour, Blainville, Master’s Futbol Academy |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Toronto FC, Fc Edmonton, Forge, Hfx Wanderers, York 9, Atletico Ottawa, Master’s Futbol Academy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Montreal Impact, Forge, Cavalry |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Montreal Impact, Valour, York 9, Blainville, Master’s Futbol Academy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fc Edmonton, Forge, Cavalry, Hfx Wanderers, Atletico Ottawa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pacific, Master’s Futbol Academy |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hfx Wanderers |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Master’s Futbol Academy |
5 bàn |