Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
290 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
40% |
Trận hòa |
4 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
31 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Toronto FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Ottawa |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Toronto FC |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Valour, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Montreal Impact, Valour, York 9, Simcoe County Rovers, Victoria Highlanders, Saint Lauren |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Forge, Cavalry, Valour, Hfx Wanderers, Pacific, Atletico Ottawa, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Toronto FC, Atletico Ottawa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Toronto FC, Vancouver Whitecaps FC, Montreal Impact, Valour, York 9, Atletico Ottawa, Simcoe County Rovers, Victoria Highlanders |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Toronto FC, Forge, Cavalry, Hfx Wanderers, Pacific, Atletico Ottawa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Valour |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Saint Lauren |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Valour |
7 bàn |