Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cercle Brugge | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
2 | Germinal Beerschot | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
31/03/2013 02:00 | relegation playoffs | Germinal Beerschot | 1 - 0 | 0 - 0 | Cercle Brugge | |
07/04/2013 01:00 | relegation playoffs | Cercle Brugge | 1 - 0 | 1 - 0 | Germinal Beerschot | |
14/04/2013 01:00 | relegation playoffs | Germinal Beerschot | 1 - 2 | 1 - 1 | Cercle Brugge | |
21/04/2013 01:00 | relegation playoffs | Cercle Brugge | 2 - 1 | 0 - 0 | Germinal Beerschot | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Anderlecht | 30 | 20 | 7 | 3 | 69 | 27 | 67 |
2 | Zulte-Waregem | 30 | 19 | 6 | 5 | 49 | 29 | 63 |
3 | Genk | 30 | 15 | 10 | 5 | 63 | 40 | 55 |
4 | Club Brugge | 30 | 15 | 9 | 6 | 66 | 43 | 54 |
5 | KSC Lokeren | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 38 | 51 |
6 | Standard Liege | 30 | 15 | 5 | 10 | 54 | 33 | 50 |
7 | RAEC Bergen Mons | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 53 | 44 |
8 | KV Mechelen | 30 | 12 | 5 | 13 | 44 | 42 | 41 |
9 | Kortrijk | 30 | 11 | 6 | 13 | 31 | 30 | 39 |
10 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 12 | 10 | 46 | 51 | 36 |
11 | Gent | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 40 | 34 |
12 | Sporting Charleroi | 30 | 10 | 4 | 16 | 30 | 49 | 34 |
13 | Red Star Waasland-Beveren | 30 | 7 | 9 | 14 | 28 | 49 | 30 |
14 | Lierse | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 53 | 26 |
15 | Germinal Beerschot | 30 | 6 | 5 | 19 | 31 | 61 | 23 |
16 | Cercle Brugge | 30 | 3 | 5 | 22 | 30 | 65 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 302 | 125.83% |
Các trận chưa diễn ra | -62 | -25.83% |
Chiến thắng trên sân nhà | 130 | 43.05% |
Trận hòa | 73 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 99 | 32.78% |
Tổng số bàn thắng | 880 | Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 471 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 409 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Club Brugge | 87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Standard Liege | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Club Brugge | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Red Star Waasland-Beveren | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lierse | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kortrijk | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kortrijk | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Anderlecht | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zulte-Waregem, Kortrijk | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cercle Brugge | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Germinal Beerschot | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cercle Brugge | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp