Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
22/05/2009 01:30 | playoff | Anderlecht | 1 - 1 | 0 - 0 | Standard Liege | |
25/05/2009 01:30 | playoff | Standard Liege | 1 - 0 | 1 - 0 | Anderlecht | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Anderlecht | 34 | 24 | 5 | 5 | 75 | 30 | 77 |
2 | Standard Liege | 34 | 24 | 5 | 5 | 66 | 26 | 77 |
3 | Gent | 34 | 17 | 8 | 9 | 67 | 42 | 59 |
4 | Club Brugge | 34 | 18 | 5 | 11 | 59 | 50 | 59 |
5 | Zulte-Waregem | 34 | 16 | 7 | 11 | 55 | 36 | 55 |
6 | Westerlo | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 38 | 52 |
7 | Lokeren | 34 | 13 | 12 | 9 | 40 | 32 | 51 |
8 | Genk | 34 | 15 | 5 | 14 | 48 | 51 | 50 |
9 | Cercle Brugge | 34 | 14 | 5 | 15 | 48 | 53 | 47 |
10 | KV Mechelen | 34 | 12 | 10 | 12 | 46 | 52 | 46 |
11 | Excelsior Mouscron | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 49 | 44 |
12 | Sporting Charleroi | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 48 | 43 |
13 | Germinal Beerschot | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 42 | 42 |
14 | Kortrijk | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 55 | 38 |
15 | FC Dender | 34 | 9 | 8 | 17 | 44 | 58 | 35 |
16 | Roeselare | 34 | 8 | 6 | 20 | 33 | 59 | 30 |
17 | Tubize | 34 | 7 | 6 | 21 | 35 | 77 | 27 |
18 | RAEC Bergen Mons | 34 | 3 | 10 | 21 | 31 | 57 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 308 | 128.33% |
Các trận chưa diễn ra | -68 | -28.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 150 | 48.7% |
Trận hòa | 68 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 90 | 29.22% |
Tổng số bàn thắng | 858 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 501 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 357 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Anderlecht | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Anderlecht | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gent | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | RAEC Bergen Mons | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | RAEC Bergen Mons | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Germinal Beerschot, RAEC Bergen Mons, Roeselare | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Standard Liege | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Standard Liege | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Standard Liege | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tubize | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Tubize | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tubize | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp