Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
468 |
123.16% |
Các trận chưa diễn ra |
-88 |
-23.16% |
Chiến thắng trên sân nhà |
195 |
41.67% |
Trận hòa |
142 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
131 |
27.99% |
Tổng số bàn thắng |
1045 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
594 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
451 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Independiente |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gimnasia LP |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
River Plate |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Temperley |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Temperley |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Arsenal de Sarandi |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
San Lorenzo |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
San Lorenzo |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
San Lorenzo |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Crucero del Norte |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Atletico Rafaela |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Crucero del Norte |
35 bàn |