Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 17/06/2025 00:07
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
187 |
62.33% |
Các trận chưa diễn ra |
113 |
37.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
91 |
48.66% |
Trận hòa |
94 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
71 |
37.97% |
Tổng số bàn thắng |
494 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
290 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
204 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Liniers |
65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Liniers |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Villa San Carlos, Sportivo Dock Sud |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CA Fenix Pilar |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CA Fenix Pilar, Sacachispas |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Flandria, CA Fenix Pilar |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ferrocarril Midland |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ferrocarril Midland |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Argentino De Merlo |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Martin Burzaco |
72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Villa Dalmine |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Martin Burzaco |
66 bàn |