Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
160 |
53.33% |
Các trận chưa diễn ra |
140 |
46.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
130 |
81.25% |
Trận hòa |
102 |
64% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
49.38% |
Tổng số bàn thắng |
620 |
Trung bình 3.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
343 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
277 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Los Andes, Comunicaciones BsAs |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sportivo Dock Sud |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Comunicaciones BsAs |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Liniers |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liniers |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Liniers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Club Atletico Colegiales, Argentino de Quilmes |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ferrocarril Midland |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sportivo Italiano |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sportivo Italiano |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sportivo Italiano |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Comunicaciones BsAs |
32 bàn |