Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
192 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
37.5% |
Trận hòa |
2 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
27 |
Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
New Caledonia |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
New Zealand, Samoa, New Caledonia, Papua New Guinea |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tonga, Fiji |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tahiti, American Samoa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tahiti, American Samoa, Tonga, Fiji |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
New Zealand, Tahiti, American Samoa, Cook Islands, Samoa, Solomon Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
New Zealand |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
New Zealand, Tahiti, American Samoa, Tonga, Fiji |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
New Zealand, Cook Islands, Samoa, Solomon Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Papua New Guinea |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Solomon Islands |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tahiti, Fiji, Papua New Guinea |
3 bàn |