Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
3.5% |
Các trận chưa diễn ra |
193 |
96.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
42.86% |
Trận hòa |
1 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
21 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
New Caledonia |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
New Zealand, Samoa, New Caledonia |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tonga |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tahiti, American Samoa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tahiti, American Samoa, Tonga, Fiji, Papua New Guinea |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
New Zealand, Tahiti, American Samoa, Cook Islands, Samoa, Solomon Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
New Zealand, Fiji |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
New Zealand, Tahiti, American Samoa, Tonga, Fiji, Papua New Guinea |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
New Zealand, Cook Islands, Samoa, Fiji, Solomon Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Solomon Islands |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Solomon Islands |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tahiti, Papua New Guinea |
3 bàn |