Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
342 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
33.33% |
Trận hòa |
2 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
55.56% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chattanooga Red Wolves |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Central Valley Fuego, South Georgia Tormenta |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chattanooga Red Wolves |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Richmond Kickers, Charlotte Independence, Spokane Velocity |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Greenville Triumph, Chattanooga Red Wolves, Spokane Velocity |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Richmond Kickers, Lexington |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Charlotte Independence |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Charlotte Independence, Greenville Triumph, Chattanooga Red Wolves, Spokane Velocity |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Richmond Kickers, Forward Madison |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Central Valley Fuego |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Central Valley Fuego |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chattanooga Red Wolves |
11 bàn |