Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Inter Miami | 14 | 8 | 4 | 2 | 35 | 20 | 28 |
2 | Cincinnati | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 10 | 27 |
3 | New York Red Bulls | 13 | 6 | 5 | 2 | 24 | 19 | 23 |
4 | Real Salt Lake | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 22 |
5 | Austin Aztex | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 15 | 22 |
6 | Los Angeles FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 16 | 21 |
7 | Minnesota United | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 13 | 21 |
8 | Los Angeles Galaxy | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 21 | 21 |
9 | Colorado Rapids | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 21 |
10 | New York City Fc | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 15 | 20 |
11 | Charlotte Eagles | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 20 |
12 | Toronto FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 19 | 19 |
13 | Vancouver Whitecaps FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 18 |
14 | Columbus Crew | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 12 | 18 |
15 | Houston Dynamo | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 13 | 17 |
16 | Washington DC United | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 23 | 17 |
17 | Saint Louis City | 12 | 3 | 7 | 2 | 18 | 17 | 16 |
18 | Philadelphia Union | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 21 | 14 |
19 | Nashville Sc | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 19 | 14 |
20 | Seattle Sounders | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 16 | 13 |
21 | Portland Timbers | 13 | 3 | 4 | 6 | 25 | 27 | 13 |
22 | Orlando City | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 20 | 13 |
23 | Atlanta United | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 15 | 12 |
24 | Montreal Impact | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 26 | 12 |
25 | Sporting Kansas City | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 21 | 11 |
26 | Dallas | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
27 | San Jose Earthquakes | 13 | 3 | 1 | 9 | 22 | 32 | 10 |
28 | Chicago Fire | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 23 | 10 |
29 | New England Revolution | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 22 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 53.25% |
Các trận chưa diễn ra | 158 | 46.75% |
Chiến thắng trên sân nhà | 77 | 42.78% |
Trận hòa | 52 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 28.89% |
Tổng số bàn thắng | 527 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 293 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 234 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Inter Miami | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Inter Miami | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | San Jose Earthquakes | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New England Revolution | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | New England Revolution | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Atlanta United | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cincinnati | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Seattle Sounders, Real Salt Lake, Cincinnati | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Kansas City, Austin Aztex, Atlanta United | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Jose Earthquakes | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sporting Kansas City | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Jose Earthquakes | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp