Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
10.83% |
Các trận chưa diễn ra |
321 |
89.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
43.59% |
Trận hòa |
9 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
126 |
Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
63 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dubba Al-Husun, Al Hamriyah |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Hamriyah |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dubba Al-Husun, Masfut |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ahli Al-Fujirah, Ajman, Khor Fakkan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Ahli Dubai, Al Wehda UAE, Ahli Al-Fujirah, Hatta, Ajman, Khor Fakkan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Banni Yas, Al Nasr Dubai, Emirate, Ahli Al-Fujirah, Al-Dhafra, Ajman, Ittihad Kalba, Khor Fakkan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Banni Yas, Ajman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Banni Yas, Al-Wasl, Al Ahli Dubai, Al Wehda UAE, Ahli Al-Fujirah, Hatta, Ajman, Khor Fakkan, Al Arabi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Banni Yas, Al Nasr Dubai, Al-Sharjah, Al-Dhafra, Ajman, Ittihad Kalba, Al Hamriyah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Masafi |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dubba Al-Husun, Masafi |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Arabi |
10 bàn |