Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
12.5% |
Các trận chưa diễn ra |
315 |
87.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
46.67% |
Trận hòa |
8 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
35.56% |
Tổng số bàn thắng |
136 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ain |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Banni Yas, Ittihad Kalba, Al Thaid |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Oruba Uae |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Dhafra, Ajman |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Sharjah, Hatta, Al-Dhafra, Ajman, Dabba Al-Fujairah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Jazira UAE, Al Nasr Dubai, Emirate, Al Ahli Dubai, Al-Dhafra, Ajman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Nasr Dubai, Emirate, Al-Sharjah, Al-Dhafra |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Sharjah, Hatta, Al-Dhafra, Dabba Al-Fujairah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Jazira UAE, Al Nasr Dubai, Emirate, Al Ahli Dubai, Ajman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Masafi, Al Arabi |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Masafi |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ahli Al-Fujirah, Masfut, Al Arabi |
6 bàn |