Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Trung Quốc |
3 |
2 |
1 |
0 |
5 |
2 |
3 |
7 |
2 |
Nữ Thụy Điển |
3 |
2 |
0 |
1 |
4 |
3 |
1 |
6 |
3 |
Nữ Canada |
3 |
1 |
1 |
1 |
4 |
4 |
0 |
4 |
4 |
Nữ Argentina |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
5 |
-4 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Brazil |
3 |
2 |
1 |
0 |
5 |
2 |
3 |
7 |
2 |
Nữ Đức |
3 |
2 |
1 |
0 |
2 |
0 |
2 |
7 |
3 |
Nữ Triều Tiên |
3 |
1 |
0 |
2 |
2 |
3 |
-1 |
3 |
4 |
Nữ Nigeria |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
5 |
-4 |
0 |
Bảng E |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Trung Quốc |
3 |
2 |
1 |
0 |
5 |
2 |
3 |
7 |
2 |
Nữ Thụy Điển |
3 |
2 |
0 |
1 |
4 |
3 |
1 |
6 |
3 |
Nữ Canada |
3 |
1 |
1 |
1 |
4 |
4 |
0 |
4 |
4 |
Nữ Argentina |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
5 |
-4 |
0 |
Bảng F |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Brazil |
3 |
2 |
1 |
0 |
5 |
2 |
3 |
7 |
2 |
Nữ Đức |
3 |
2 |
1 |
0 |
2 |
0 |
2 |
7 |
3 |
Nữ Triều Tiên |
3 |
1 |
0 |
2 |
2 |
3 |
-1 |
3 |
4 |
Nữ Nigeria |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
5 |
-4 |
0 |
Bảng G |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Mỹ |
3 |
2 |
0 |
1 |
5 |
2 |
3 |
6 |
2 |
Nữ Nauy |
3 |
2 |
0 |
1 |
4 |
5 |
-1 |
6 |
3 |
Nữ Nhật Bản |
3 |
1 |
1 |
1 |
7 |
4 |
3 |
4 |
4 |
Nữ New Zealand |
3 |
0 |
1 |
2 |
2 |
7 |
-5 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáWomen Olympic Football Tournament Olympic Nữ FIFA OG W
Cập nhật lúc: 08/08/2024 05:25
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
7.22% |
Các trận chưa diễn ra |
334 |
92.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
61.54% |
Trận hòa |
6 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
15.38% |
Tổng số bàn thắng |
62 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 0.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Nhật Bản, Nữ Brazil |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Brazil |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Mỹ, Nữ Canada |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Argentina, Nữ Nigeria |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Canada, Nữ Nigeria |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc, Nữ Brazil, Nữ New Zealand, Nữ Argentina |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Thụy Điển, Nữ Triều Tiên |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đức, Nữ Nauy, Nữ Canada, Nữ Triều Tiên, Nữ Nigeria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc, Nữ Brazil |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Nhật Bản |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Nhật Bản |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Nauy |
7 bàn |