Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
60 |
20% |
Các trận chưa diễn ra |
240 |
80% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
45% |
Trận hòa |
15 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
178 |
Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
102 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
76 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gyeongju Khnp Womens |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gyeongju Khnp Womens |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Redangels, Gyeongju Khnp Womens |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Busan Sangmu |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Busan Sangmu, Changnyeong Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Busan Sangmu |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Redangels |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Changnyeong Womens |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Changnyeong Womens |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Seoul Amazones |
28 bàn |